Đang xử lý...
+ Động cơ điện 110 kW 150 HP với thiết kế tối ưu, động cơ mang đủ công suất ghi trên nhãn, mômen động cơ khỏe so với nhiều động cơ khác cùng loại, chế tạo phù hợp với tiêu chuẩn IEC, quản lý chất lượng tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 : 2008
Mô tơ 110 kW tốc độ 2980 vòng/phút
Mô tơ điện 110 kW tốc độ 1480 vòng/phút
Mô tơ 3 pha 110 kW tốc độ 990 vòng/phút
Motor 110kW tốc độ 740 vòng/phút
Thông số kỹ thuật | Kích thước lắp đặt (mm) |
Kiểu/Type :4KA315S2 | H = 315 Chiều cao tâm trục |
Dòng điện : 204/118 A | D = 70 Đường kính ∅ trục |
Điện áp : 380/660 V | E = 140 Chiều dài trục |
Tần số : 50Hz | A = 508 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 406 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty: S1 | K = 1057 Tổng chiều dài |
Thông số kỹ thuật | Kích thước lắp đặt (mm) |
Kiểu/Type :4KA315S4 | H = 315 Chiều cao tâm trục |
Dòng điện :205/118 A | D = 80 Đường kính ∅ trục |
Điện áp : 380/660 V | E = 170 Chiều dài trục |
Tần số : 50Hz | A = 508 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 406 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty:S1 | K = 1087 Tổng chiều dài |
Thông số kỹ thuật | Kích thước lắp đặt (mm) |
Kiểu/Type :4KA315L6 | H = 315 Chiều cao tâm trục |
Dòng điện :208/120 A | D = 90 Đường kính ∅ trục |
Điện áp : 380/660 V | E = 170 Chiều dài trục |
Tần số : 50Hz | A = 508 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 457 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty:S1 | K = 1157 Tổng chiều dài |
Thông số kỹ thuật | Kích thước lắp đặt (mm) |
Kiểu/Type :4KA315L8 | H = 355 Chiều cao tâm trục |
Điện áp : 380/660 V | D = 100 Đường kính ∅ trục |
Dòng điện : 222/128 A | E = 210 Chiều dài trục |
Tần số : 50Hz | A = 610 Lỗ bắt chân đế ngang |
Cấp bảo vệ : IP 55 | B = 500 Lỗ bắt chân đế dọc |
Chế độ làm việc/Duty:S1 | K = 1346 Tổng chiều dài |