Trang chủ » Motor Giảm Tốc» Motor Giảm Tốc Tải Nặng

Bán Motor Giảm Tốc Tải Nặng 1.1Kw 1.5Hp

Giá: Liên hệ
(Giá có thương lượng. Chưa bao gồm thuế VAT)
Mã SP
:
Thương hiệu
:  
Bảo hành
:
Tình trạng
  Liên hệ
Khuyến mại
Khuyến mại
  •  
Khuyến mại
  •  
Đang xử lý...

Thông tin chi tiết

Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp còn gọi là động cơ tải nặng 1.1kw 1.5hp được dùng trong các công việc đòi hỏi lực momen lớn, việc nặng, tải khoẻ. Có các loại motor giảm tốc trục ra vuông góc cốt âm hoặc dương phổ biến như sau:

Nội dung

  • 1) Thông số kỹ thuật Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp
  • 2) Phân loại Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp cốt dương
    • a) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K47 mặt bích
    • b) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K57 mặt bích
    • c) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K57 chân đế
    • d) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K67
    • e) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K77
  • 3) Phân loại Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp cốt âm
    • a) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA47 mặt bích
    • b) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA57 mặt bích
    • c) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA67 mặt bích
    • d) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA77 mặt bích
    • e) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KAB47 chân đế
    • f) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KAB57 chân đế

1) Thông số kỹ thuật Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp

  • Kích thước đường kính trục: 25mm, 30mm, 35mm, 40mm
  • Đường kính bích lắp motor ở trục vào: 200mm
  • Dòng ampe định mức motor 1.1kw: 2.85 (A)
  • Các loại motor giảm tốc trục dương: K47, K57, K67, K77, K87
  • Các loại motor giảm tốc trục âm: KA47, KA57, KA67, KA77, K87
  • Điện áp sử dụng: 3 pha 220v
  • Tỷ số truyền thường dùng: 19 - 200 (số lần giảm tốc)
  • Bánh răng chịu tải hoặc bánh răng mang tải nặng
  • Chất liệu: hợp kim thép chống mòn
  • Vòng bi bạc đạn đạt tiêu chuẩn quốc tế

2) Phân loại Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp cốt dương

a) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K47 mặt bích

Động cơ giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp lắp hộp số K47 trục dương thông số như hình sau:

  • Đường kính trục ra: 30mm
  • Tổng chiều dài: 582mm
  • Tổng chiều cao: 170mm
  • Mã hộp số: K47 ; Mã motor: 90 (1.1kw -4P)
  • Tỷ số truyền hay dùng: 10, 20, 25, 30, 40 (có sẵn)
  • Lực momen từ 147-425 N.m

b) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K57 mặt bích

Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp lắp hộp số K57 trục dương thông số như sau: 

  • Đường kính trục ra: 35mm
  • Tổng chiều dài: 598mm
  • Tổng chiều cao: 190mm
  • Mã hộp số: K57 ; Mã motor: 90 (1.1kw -4P)
  • Tỷ số truyền hay dùng: 15, 30, 50, 60, 100 (có sẵn)
  • Lực momen từ 49-675 N.m

* Video Motor Giảm Tốc 1.1kW 1.5Hp, K47 KA47 KAF47, K57 KA57 KAF57, K87 KA87 KAF87:

c) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K57 chân đế

Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp lắp hộp số K57 chân đế thông số như sau: 

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Tổng chiều dài: 580mm
  • Tổng chiều cao: 217mm
  • Mã hộp số: K57 ; Mã motor: 90 (1.1kw -4P)
  • Tỷ số truyền hay dùng: 15, 30, 50, 60, 100 (có sẵn)
  • Lực momen từ 49-675 N.m

d) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K67

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Tổng chiều dài: 614mm
  • Tổng chiều cao: 208mm
  • Mã hộp số: K77 ; Mã motor: 90 (1.1kw -4P)
  • Tỷ số truyền (ratio) thường dùng: từ 38-108
  • Lực momen từ 290-810N.m

e) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp K77

  • Đường kính trục ra: 50mm
  • Tổng chiều dài: 659mm
  • Tổng chiều cao: 263mm
  • Mã hộp số: K77 ; Mã motor: 90 (1.1kw 1.5hp 1.5 ngựa)
  • Tỷ số truyền thường sử dụng: 135 (có sẵn)
  • Lực momen từ 555-1020 N.m

3) Phân loại Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp cốt âm

a) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA47 mặt bích

  • Đường kính trục âm: 35mm
  • Tổng chiều dài: 590mm
  • Chiều cao hộp số: 185mm
  • Mã hộp số KA47 lắp với motor mã 90 (1.1kw -4, 1.5kw -4P)
  • Tỷ số truyền phù hợp: 10, 20, 25, 30, 40  (có sẵn)
  • Lực momen xoắn từ 147-425N.m

b) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA57 mặt bích

  • Đường kính trục âm: 40mm
  • Tổng chiều dài: 612mm
  • Chiều cao hộp số: 215mm
  • Mã hộp số KA57 lắp với motor mã 90 (1.1kw -4, 1.1kw -4P )
  • Tỷ số truyền hay dùng: 15, 30, 50, 60, 100 (có sẵn)
  • Lực momen từ 49-675 N.m

* Video Motor Giảm Tốc 1.1kW 1.5Hp, K47 KA47 KAF47, K57 KA57 KAF57, K87 KA87 KAF87:

c) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA67 mặt bích

Thông số motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp như sau:

  • Đường kính trục âm: 40mm
  • Tổng chiều dài: 619mm
  • Chiều cao hộp số: 226mm
  • Mã hộp số KA67 lắp với motor mã 90 (1.1kw -4, 1.1kw -4P )
  • Tỷ số truyền thường dùng: từ 38-108
  • Lực momen từ 290-810N.m

d) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KA77 mặt bích

  • Đường kính trục âm: 50mm
  • Tổng chiều dài: 659mm
  • Chiều cao hộp số: 286mm
  • Mã hộp số KA77 lắp với motor mã 90 (1.1kw -4, 1.1kw -4P )
  • Tỷ số truyền thường sử dụng: 135 (có sẵn)
  • Lực momen từ 555-1020 N.m

e) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KAB47 chân đế

  • Đường kính trục âm: 35mm
  • Tổng chiều dài: 564mm
  • Chiều cao hộp số: 185mm
  • Mã hộp số KA77 lắp với motor mã 90 (1.1kw -4, 1.1kw -4P )
  • Tỷ số truyền thường sử dụng: 135 (có sẵn)
  • Lực momen từ 555-1020 N.m

f) Motor giảm tốc tải nặng 1.1kw 1.5hp KAB57 chân đế

  • Đường kính trục âm: 40mm
  • Tổng chiều dài: 580mm
  • Chiều cao hộp số: 217mm
  • Mã hộp số KA77 lắp với motor mã 90 (1.1kw -4, 1.1kw -4P )
  • Tỷ số truyền thường sử dụng: 135 (có sẵn)
  • Lực momen từ 555-1020 N.m

Đánh giá sản phẩm: Bán Motor Giảm Tốc Tải Nặng 1.1Kw 1.5Hp
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 04/04/2024 06:28
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat